Việt Nam đang hướng đến mục tiêu tăng trưởng hai con số trong chu kỳ phát triển mới. Để đạt được điều đó, hệ thống tài chính với ngân hàng là trung tâm giữ vai trò then chốt trong huy động vốn, phân bổ nguồn lực và dẫn dắt đổi mới. Cùng với chuyển đổi số và xu hướng hình thành tập đoàn tài chính đa năng, thị trường tài chính Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ.
Tại Diễn đàn Đầu tư Việt Nam (VIF) do Trang thông tin điện tử tổng hợp VietnamBiz và Việt Nam Mới tổ chức ngày 4/11 tại TP.HCM, các chuyên gia nhận định rằng Việt Nam vẫn là một nền kinh tế “bank-based”, tức mô hình tăng trưởng phụ thuộc phần lớn vào hệ thống ngân hàng. Tỷ lệ dư nợ trên GDP hiện đã vượt ngưỡng 130%, phản ánh vai trò to lớn của ngân hàng trong việc cung cấp và dẫn vốn cho toàn bộ nền kinh tế.
Theo TS. Nguyễn Tú Anh - Giám đốc Nghiên cứu Chính sách Trường Đại học VinUni, để đạt được mục tiêu tăng trưởng kinh tế 10%/năm trong giai đoạn 2026-2045, Việt Nam cần lượng vốn khổng lồ. Riêng tín dụng phải tăng gấp đôi so với hiện nay, kéo theo quy mô tài sản, vốn chủ sở hữu và năng lực quản trị rủi ro của hệ thống ngân hàng cũng phải mở rộng tương ứng. Ngân hàng sẽ tiếp tục là trụ cột của nền tài chính Việt Nam ít nhất trong 15 năm tới.
Ông Quản Trọng Thành - Giám đốc Khối Phân tích Maybank Securities Vietnam cho rằng, ngân hàng không chỉ là kênh dẫn vốn chủ đạo mà còn là động lực cho đầu tư doanh nghiệp. “Từ năm 2024 đến nay, cho vay doanh nghiệp trở thành động lực chính của tăng trưởng tín dụng, và đó là hướng đi đúng”, ông khẳng định.

Thống kê cho thấy, trong giai đoạn 2020-2024, tổng vốn đầu tư toàn xã hội đạt khoảng 682 tỷ USD, trong đó lĩnh vực sản xuất chiếm tỷ trọng lớn nhất. Riêng khu vực FDI đảm nhận phần lớn đầu tư vào sản xuất nhưng chỉ chiếm khoảng 24-30 tỷ USD mỗi năm. Phần còn lại (tương đương hơn 250 tỷ USD mỗi năm) đến từ khu vực trong nước, bao gồm ngân sách nhà nước và doanh nghiệp tư nhân.
Điều này đồng nghĩa, hệ thống ngân hàng nội địa vẫn gánh phần lớn trách nhiệm cung ứng vốn cho nền kinh tế. Dư địa cho vay doanh nghiệp vẫn rộng mở, khi tỷ lệ tín dụng doanh nghiệp trên GDP chỉ dưới 80%, được xem là mức lành mạnh. Trong ngắn hạn, nhu cầu vay sẽ tập trung vào hai lĩnh vực trọng điểm: hạ tầng và năng lượng - những “mạch máu” cho tăng trưởng bền vững.
Theo tính toán của Bộ Tài chính, để đạt được mục tiêu GDP tăng 10%/năm, Việt Nam cần tổng vốn đầu tư khoảng 1.400 tỷ USD trong 5 năm tới, tức bình quân mỗi năm gần 280 tỷ USD. Khi nguồn vốn FDI không đủ đáp ứng, khu vực ngân hàng trong nước buộc phải đảm nhận vai trò dẫn vốn chủ đạo, đặc biệt trong các dự án hạ tầng và năng lượng trọng điểm.
Cùng với đó, khu vực tư nhân đang nổi lên như một lực lượng năng động. Nhiều doanh nghiệp tư nhân lớn đã và đang mở rộng đầu tư vào hạ tầng giao thông, năng lượng tái tạo, khu công nghiệp… Tỷ trọng đầu tư tư nhân tăng lên giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn, đồng thời tạo dư địa để ngân hàng mở rộng hoạt động tín dụng thương mại. “Đây là giai đoạn công tư kiến quốc, trong đó ngân hàng tư nhân sẽ phát triển mạnh mẽ, song các ngân hàng nhà nước vẫn giữ vai trò trụ cột ổn định hệ thống” ông Thành nhận định.
Bên cạnh vai trò truyền thống là kênh huy động và dẫn vốn, hệ thống ngân hàng Việt Nam đang đi đầu trong chuyển đổi số, trở thành lực lượng tiên phong trong quá trình hiện đại hóa nền kinh tế.
Hiện nay, các ngân hàng đang phát triển mạnh các nền tảng API mở (open banking), cho phép kết nối và chia sẻ dữ liệu tài chính an toàn giữa các tổ chức, tạo tiền đề cho sự ra đời của hàng loạt sản phẩm tài chính sáng tạo. Việc áp dụng định danh điện tử (eKYC), thanh toán không tiền mặt và hợp đồng thông minh (smart contracts) giúp nâng cao hiệu quả, minh bạch và rút ngắn quy trình ra quyết định.
Các chuyên gia nhận định, đây là bước tiến quan trọng để ngành tài chính Việt Nam chuyển từ mô hình đơn ngành sang mô hình tập đoàn tài chính đa năng (financial conglomerate) tích hợp ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm, quản lý quỹ, thậm chí tài sản số.
TS. Nguyễn Minh Cường - chuyên gia kinh tế cho rằng, xu hướng hình thành các tập đoàn tài chính là tất yếu, bởi khi tích tụ đủ vốn và năng lực, doanh nghiệp sẽ có nhu cầu mở rộng sang lĩnh vực tài chính. Ngân hàng không chỉ cho vay mà còn đi đầu trong chuyển đổi số, tín dụng xanh, quản lý rủi ro và cung cấp dịch vụ tài chính toàn diện.
Tuy nhiên, tốc độ cải cách của cơ quan quản lý nhà nước vẫn chậm hơn so với sự phát triển của khu vực tư nhân. “Nếu không sớm hoàn thiện khung pháp lý, việc hình thành các tập đoàn tài chính có thể tạo ra rủi ro hệ thống. Vì vậy, cần phải có cơ chế giám sát đồng bộ, nhất là khi ngân hàng trở thành trung tâm của hệ sinh thái tài chính”, chuyên gia Nguyễn Minh Cường tư vấn.

Song song với chuyển đổi số, việc nâng hạng tín nhiệm quốc gia và phát triển thị trường trái phiếu là hai nhiệm vụ chiến lược để mở rộng nguồn vốn quốc tế. Một thị trường trái phiếu đủ sâu, minh bạch và có chi phí vốn hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam giảm phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng, đồng thời tạo “van an toàn” cho hệ thống tài chính.
Theo các chuyên gia, mặc dù Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi từ mô hình dựa vào ngân hàng sang hệ sinh thái tài chính đa trụ cột, song ngân hàng vẫn sẽ giữ vai trò trung tâm ít nhất trong hai thập kỷ tới.
Để hệ thống này vận hành hiệu quả, cần hai yếu tố nền tảng. Đó là tăng cường sức khỏe tài chính của khối ngân hàng nhà nước, đặc biệt về tỷ lệ an toàn vốn (CAR) và nâng cao năng lực quản lý rủi ro và giám sát liên thông giữa các định chế tài chính.
Cùng với đó, việc hình thành các tập đoàn tài chính đa năng cần gắn liền với mục tiêu phục vụ nền kinh tế thực, chứ không chỉ dừng ở việc đa dạng hóa dịch vụ. Khi ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán và fintech liên kết trong cùng một hệ sinh thái, khả năng cung ứng vốn, bảo hiểm rủi ro và quản trị tài chính cho doanh nghiệp sẽ được nâng lên đáng kể.
Việt Nam đang ở thời điểm “vàng” để đẩy nhanh quá trình hiện đại hóa tài chính. Nếu thành công trong chuyển đổi số, nâng hạng thị trường vốn và củng cố hệ thống ngân hàng, mục tiêu tăng trưởng hai con số không chỉ là tham vọng mà hoàn toàn khả thi.
Với vai trò kép, vừa là động cơ vốn, vừa là đầu tàu đổi mới, hệ thống tài chính Việt Nam đang trở thành lực lượng dẫn dắt tiến trình phát triển kinh tế quốc gia. Trong bối cảnh toàn cầu biến động, việc củng cố niềm tin, cải thiện quản trị và phát triển thị trường tài chính bền vững sẽ là nền tảng để Việt Nam bước vào kỷ nguyên tăng trưởng chất lượng cao, hướng tới mục tiêu quốc gia thu nhập cao vào năm 2045
Thanh Hưng