Quỹ đất công nghiệp ngày càng thu hẹp, việc mở rộng mặt bằng và lợi thế chi phí không còn phù hợp trong khi chi phí sản xuất và yêu cầu tuân thủ tiêu chuẩn môi trường tăng nhanh là lý do TP.HCM cần tái định vị công nghiệp.

Các chuỗi cung ứng toàn cầu đang theo hướng ưu tiên ổn định, bền vững và khả năng thích ứng, kéo theo không gian công nghiệp không chỉ đảm bảo sản xuất mà còn phải bảo đảm năng lượng sạch, hạ tầng số, kết nối logistics và môi trường sống cho đội ngũ nhân lực trình độ cao. Ông Lee Ark Boon - Đồng Chủ tịch Tập đoàn VSIP khẳng định: “Nếu các yếu tố này được phối hợp đúng hướng, TP.HCM có thể trở thành trung tâm và đầu mối cho làn sóng tăng trưởng công nghệ cao, ít phát thải và có khả năng cạnh tranh toàn cầu”.
Thực tế cho thấy nhu cầu hình thành những không gian sản xuất mới tại TP.HCM xuất phát từ yêu cầu của các ngành công nghiệp giá trị cao. Các lĩnh vực như bán dẫn, chế tạo chính xác, trung tâm dữ liệu đều đòi hỏi mức độ ổn định cao về năng lượng, hạ tầng và chính sách. Trong bối cảnh đó, định hướng quy hoạch mô hình “Khu đô thị sản xuất tiên tiến thế hệ mới” được tích hợp các trung tâm dữ liệu vận hành bằng năng lượng tái tạo, khu sản xuất ít phát thải, các trung tâm R&D phục vụ chuyển giao công nghệ, cùng hệ thống tiện ích sống dành cho chuyên gia, kỹ sư và lao động chất lượng cao. Cấu trúc tích hợp này phản ánh xu hướng phát triển công nghiệp mới, nơi sản xuất, nghiên cứu và điều kiện sống được tổ chức trong cùng một hệ sinh thái. Đây cũng là những yếu tố để nâng cao vị thế cạnh tranh của TP.HCM trong chuỗi giá trị công nghiệp toàn cầu.
Bên cạnh việc phát triển các không gian mới, tái định vị công nghiệp TP.HCM còn gắn với yêu cầu nâng cấp các khu công nghiệp hiện hữu. Việc thiết lập các phân khu công nghệ cao trong các khu đang hoạt động, đầu tư hạ tầng năng lượng và nước phù hợp với sản xuất công nghệ cao, cùng cơ chế thử nghiệm công nghệ và mô hình kinh doanh mới giúp các khu công nghiệp này tiếp tục tham gia vào chuỗi giá trị mới thay vì bị đào thải.
TP.HCM hiện vận hành hệ thống cảng biển lớn nhất Việt Nam, xử lý khoảng 16 triệu TEU trong năm 2024, chiếm gần 70% lượng hàng hóa cả nước. Quy mô này cho phép Thành phố đóng vai trò cửa ngõ xuất nhập khẩu và trung chuyển quan trọng của nền kinh tế. Với hệ thống cảng biển và khả năng kết nối, Thành phố đang hội tụ điều kiện để trở thành “một giao lộ chiến lược của chuỗi cung ứng toàn cầu, có thể liên thông các khâu từ khai thác, sản xuất gia tăng giá trị đến phân phối toàn cầu.

Vai trò logistics của TP.HCM cũng gắn với quy mô và tốc độ tăng trưởng kinh tế. Với mức tăng trưởng GDP dự kiến 7-8% mỗi năm, Thành phố có thể trở thành trung tâm logistics hàng đầu Đông Nam Á, sánh ngang với Singapore hay Thượng Hải, nếu được đầu tư đúng trọng tâm vào hạ tầng cảng biển, công nghiệp và dịch vụ.
Trên cơ sở đó, chiến lược phát triển logistics được tổ chức theo hướng đồng bộ giữa cảng biển, hạ tầng công nghiệp và hạ tầng dịch vụ. Mục tiêu là hình thành hệ thống vận tải đa phương thức có khả năng xử lý 40-45 triệu TEU mỗi năm trong giai đoạn tới, qua đó kéo dài chuỗi giá trị công nghiệp từ sản xuất sang logistics và dịch vụ. Tuy nhiên, việc mở rộng logistics cũng đặt ra yêu cầu nâng cao hiệu quả vận hành và giảm phát thải. Các mô hình cảng tự động hóa cao, sử dụng thiết bị không phát thải được xem là hướng phát triển phù hợp với các trung tâm logistics hiện đại.
Sự gắn kết giữa công nghiệp công nghệ cao và logistics hiện đại đang định hình một cấu trúc phát triển mới cho TP.HCM. Không gian sản xuất gắn với năng lượng sạch, hạ tầng số và chuỗi giá trị mở rộng giúp Thành phố nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập sâu vào kinh tế toàn cầu. Song song với đầu tư hạ tầng, mô hình hợp tác công - tư đóng vai trò quan trọng trong việc huy động nguồn lực, triển khai các dự án quy mô lớn và nâng cao năng lực quản trị. Việc mở rộng đối thoại và xúc tiến đầu tư quốc tế giúp TP.HCM tiếp cận các nhà đầu tư chiến lược, đồng thời hỗ trợ quá trình đa dạng hóa chuỗi cung ứng.
Minh Hào