(ĐTTCO) - Lần đầu tiên các ngân hàng trung ương (NHTW) trong khu vực vừa chịu sức ép từ tăng trưởng suy yếu, vừa chật vật đối phó lạm phát, lại vừa phải phòng thủ tỷ giá trước biến động của USD và dòng vốn toàn cầu.

Những động thái trái chiều

Trong khi NH Dự trữ New Zealand (RBNZ) bất ngờ đảo chiều, trở thành NHTW đầu tiên trong Tổ chức Hợp tác và phát triển kinh tế (OECD) cắt giảm lãi suất mạnh tay. Trong khi đó Nhật Bản lại ở ngưỡng cửa tăng lãi suất lần đầu sau gần 30 năm, nếu lạm phát lõi Tokyo tuần này tiếp tục duy trì mức nóng.

Còn Úc giữ lập trường diều hâu nhất OECD, Hàn Quốc chuẩn bị âm thầm cắt giảm để cứu xuất khẩu bán dẫn, Indonesia sẵn sàng hy sinh tăng trưởng nhằm bảo vệ đồng rupiah. Sự lệch pha này đang mở ra 3 kịch bản hoàn toàn trái ngược cho năm 2026: quyết định dòng vốn, tỷ giá và cơ hội đầu tư của toàn khu vực.

Cụ thể ngày 25-11, sau hơn 2 năm thắt chặt quyết liệt để hạ nhiệt bất động sản và lạm phát, RBNZ đã hạ lãi suất điều hành chính thức (OCR) xuống 4,75%, đánh dấu bước giảm lớn nhất kể từ sau đại dịch. Đây là lần cắt giảm thứ tư trong năm, với tổng mức nới lỏng 175 điểm cơ bản từ đỉnh 5,5% hồi đầu 2024.

Nguyên nhân do nền kinh tế New Zealand tăng trưởng yếu, tiêu dùng suy giảm và thị trường nhà đất nguội lạnh, buộc RBNZ phải chuyển ưu tiên sang bảo vệ tăng trưởng. Thị trường xem đây là phát pháo mở màn cho chu kỳ nới lỏng tiền tệ mới của nhóm nền kinh tế phát triển nhỏ trong khu vực - vốn nhạy cảm với chu kỳ thương mại toàn cầu.

Với Hàn Quốc, dù chưa chính thức bước vào chu kỳ giảm, nhưng đang có các tín hiệu tương tự. NHTW Hàn Quốc (BoK) vẫn duy trì lãi suất 2,50% trong cuộc họp tuần này, nhưng để ngỏ khả năng cắt giảm trong quý I-2026 nếu xuất khẩu công nghệ cao yếu đi, bởi tỷ lệ thất nghiệp tăng lên 3,8% và chỉ số PMI (chỉ số của ngành sản xuất và dịch vụ trong một nền kinh tế) sản xuất ở dưới mốc 50 trong nhiều tháng liên tiếp.

Hiện nay lạm phát giảm nhanh hơn dự kiến là điều kiện thuận lợi để BoK chuẩn bị xoay trục. Nhiều chuyên gia dự báo BoK sẽ có ít nhất một đợt cắt 25 điểm cơ bản trong nửa đầu năm sau, nhằm hỗ trợ nhu cầu trong nước và bù đắp suy yếu từ lĩnh vực bán dẫn.

Trong nhóm các nền kinh tế mới nổi, Indonesia lại chọn hướng phòng thủ tuyệt đối. NHTW Indonesia (BI) giữ lãi suất ở mức 4,75%, cao nhất ASEAN, để ngăn đồng rupiah mất giá trước bối cảnh USD mạnh lên và Fed chậm cắt giảm. Rupiah đã giảm hơn 5% từ đầu năm, khiến BI phải can thiệp ngoại hối liên tục.

Dù tăng trưởng có thể chịu ảnh hưởng, BI vẫn coi ổn định tỷ giá là tường thành bảo vệ quan trọng nhất, trong bối cảnh dòng vốn vào thị trường mới nổi đang rất dễ tổn thương.

Ở thái cực ngược lại, Nhật Bản đang tiến gần thời điểm lịch sử: nâng lãi suất lần đầu kể từ cuối những năm 1990. Bởi lẽ lạm phát lõi Tokyo - chỉ báo quan trọng nhất của NHTW Nhật Bản (BoJ), đã liên tục duy trì quanh mức 3%, vượt mục tiêu 2% trong hơn 1 năm.

Đồng yen mất 12% giá trị từ đầu năm, khiến chi phí nhập khẩu leo thang, thúc đẩy áp lực tăng giá. Cuộc họp ngày 18 đến 19-12 của BoJ, được giới đầu tư xem là thời điểm quyết định có kết thúc “kỷ nguyên” lãi suất âm hay không.

Nếu BoJ chấm dứt chính sách kiểm soát đường cong lợi suất và tăng lãi suất 25-50 điểm cơ bản, giao dịch đồng yen có thể lan rộng toàn khu vực, khi dòng vốn giao dịch chênh lệch lãi suất (carry trade) đảo chiều, chảy ngược về Nhật Bản.

Tại Úc, NH Dự trữ Úc (RBA) giữ lập trường trong OECD khi duy trì lãi suất ở mức 4,35%. Lạm phát dịch vụ dai dẳng, chi phí nhà ở tăng mạnh và thị trường lao động còn căng, buộc RBA tiếp tục cảnh giác. Báo cáo CPI của Úc tháng 10 cho thấy, lạm phát tăng lên 3,8% so với cùng kỳ, vượt mục tiêu 2-3%.

Các nhà kinh tế dự báo, RBA sẽ giữ lãi suất cao ít nhất đến giữa năm 2026, trừ khi dữ liệu quý IV hạ nhiệt rõ rệt. Trong bối cảnh nhu cầu nhà ở mạnh và nhập cư tiếp tục ở mức cao, áp lực giá cả có thể kéo dài lâu hơn dự kiến.

3 kịch bản năm 2026

Sự phân kỳ lãi suất chưa từng có, từ 2,25% của New Zealand đến 4,75% của Indonesia, với Nhật Bản gần 0% và Úc ở đỉnh OECD, đang làm méo mó dòng vốn toàn khu vực.

Quỹ tiền tệ Quốc tế (IMF) ghi nhận, hơn 150 tỷ USD chảy vào trái phiếu Úc và Indonesia từ đầu năm nhờ chênh lệch lợi suất hấp dẫn, trong khi Nhật Bản ghi nhận dòng vốn rút ra mạnh do lợi suất thấp kéo dài.

Tỷ giá trở thành biến số nhạy cảm nhất: đồng yen mất giá, còn đồng won và NZD yếu 4-6%, trong khi đồng AUD biến động theo giá hàng hóa. Ngay cả các nền kinh tế phụ thuộc nhập khẩu năng lượng như Nhật và Hàn cũng bị cuốn vào vòng xoáy chi phí gia tăng.

Sự phân hóa này mở ra 3 kịch bản chính cho năm 2026. Kịch bản thuận lợi nhất là hạ cánh mềm đồng bộ, khi lạm phát Úc hạ nhiệt, BoJ trì hoãn tăng lãi suất và RBNZ cùng BoK dẫn dắt nới lỏng. Dòng vốn có thể quay lại các thị trường châu Á mới nổi, tạo đà phục hồi cho chứng khoán và thúc đẩy tăng trưởng lên khoảng 4,6%.

Kịch bản thứ hai là cú sốc giao dịch từ Nhật nếu CPI Tokyo tiếp tục vượt 3% và BoJ buộc phải tăng mạnh lãi suất. Yen tăng giá đột ngột có thể đảo chiều các dòng vốn carry trade, khiến AUD, NZD, won và rupiah biến động mạnh, làm suy yếu thanh khoản khu vực.

Kịch bản cuối cùng xuất phát từ rủi ro Trung Quốc, là giá hàng hóa lao dốc nếu kinh tế nước này tiếp tục giảm tốc. Theo đó sẽ gây khó cho Úc, Indonesia và Malaysia, những nền kinh tế phụ thuộc xuất khẩu nguyên liệu, và có thể kéo tăng trưởng khu vực xuống dưới 4,2% theo dự báo của IMF.

Chính sách tiền tệ châu Á - Thái Bình Dương đang ở ngã ba đường hiếm thấy. Sự phân kỳ chưa từng có trong lịch sử không chỉ đặt ra thách thức cho sự phối hợp khu vực, mà còn mở ra những cơ hội đáng kể cho nhà đầu tư biết theo dõi đúng các tín hiệu của tuần cuối tháng 11.

Năm 2026, nhiều khả năng sẽ là năm xoay trục của chính sách tiền tệ châu Á - Thái Bình Dương, với những ảnh hưởng lan tỏa đến tỷ giá, trái phiếu, chứng khoán và cả chu kỳ tăng trưởng của khu vực rộng lớn này.

VINH TRANG tổng hợp